Có 2 kết quả:

横眉竖眼 héng méi shù yǎn ㄏㄥˊ ㄇㄟˊ ㄕㄨˋ ㄧㄢˇ橫眉豎眼 héng méi shù yǎn ㄏㄥˊ ㄇㄟˊ ㄕㄨˋ ㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to scowl fiercely
(2) to glare

Từ điển Trung-Anh

(1) to scowl fiercely
(2) to glare